Có 2 kết quả:

标题 biāo tí ㄅㄧㄠ ㄊㄧˊ標題 biāo tí ㄅㄧㄠ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. đề chữ lên trên cái nêu làm dấu hiệu
2. tiêu đề, đầu đề

Từ điển Trung-Anh

(1) title
(2) heading
(3) headline
(4) caption
(5) subject

Từ điển phổ thông

1. đề chữ lên trên cái nêu làm dấu hiệu
2. tiêu đề, đầu đề

Từ điển Trung-Anh

(1) title
(2) heading
(3) headline
(4) caption
(5) subject